SỨC KHỎE ĐẤT

Bảo vệ sức khỏe đất là bảo vệ tương lai

Bảo vệ sức khỏe đất là bảo vệ tương lai

Chung tay hành động vì một nông nghiệp bền vững, thịnh vượng và thân thiện với môi trường.

Phân sinh học

CÂY LÚA
  1. Khái niệm: Phân bón sống: chứa vi khuẩn/nấm có lợi (Rhizobium, PSM, KSB…), giúp cố định N, hòa tan P, huy động K, bổ sung vi lượng → đất khỏe, cây bền, giảm hóa chất (Boraste  và cộng sự, 2009)[1].

  2. Hiệu quả

2.1. Kinh tế: +35–65% năng suất khi dùng PSH (Panda  và cộng sự, 2011)[2].

2.2. Môi trường

2.2.1. Cải thiện dinh dưỡng đất

  • 40–200 kg N/ha đạm cố định sinh học → đáp ứng 80–90% nhu cầu N của cây (Mazid  và cộng sự, 2014)[3].

  • 50–60% P cố định được hòa tan → +10–20% năng suất (Alori  và cộng sự, 2017)[4].

  • Vi khuẩn hòa tan K → chuyển K khó tan thành K dễ hấp thụ (Etesami  và cộng sự, 2017)[5].

  • Bổ sung vi lượng (Zn, Si) tự nhiên từ vi khuẩn đất (Kumawat  và cộng sự, 2019)[6].

  • Vi sinh vật tăng tốc độ phân giải chất hữu cơ (Kuzyakov  và cộng sự, 2013)[7].

  • Nấm rễ tiết Glomalin → ổn định cấu trúc, giữ C (Rillig  và cộng sự, 2004)[8].

2.2.2. Cải thiện tính chất vật lý

  • Vi khuẩn tiết Exopolysaccharide → tăng kết tụ, độ xốp đất (Costa  và cộng sự, 2018)[9].

  • Mạng nấm rễ → tăng ổn định đất (Lehmann  và cộng sự, 2015)[10].

  • Khả năng giữ nước tăng, đất chống hạn tốt hơn (Gupta  và cộng sự, 2015[11]; Vurukonda  và cộng sự, 2016[12]).

2.2.3. Giảm thiểu đầu vào hóa chất và xử lý ô nhiễm

  • Giảm nhu cầu NPK tổng hợp (Malusá  và cộng sự, 2014)[13].

  • Phân hủy thuốc trừ sâu & hydrocarbon (Meena  và cộng sự, 2020)[14].

2.2.4. Kháng bệnh tự nhiên

  • Thay thế thuốc BVTV: VSV đối kháng cắt nguồn bệnh (Vurukonda  và cộng sự, 2018)[15].

  • Cơ chế: cạnh tranh dinh dưỡng, chiếm chỗ, kích hoạt kháng toàn thân (ISR), tiết kháng sinh & enzyme diệt nấm (Lugtenberg  và cộng sự, 2009)[16].

  • Bacillus spp. tiết kháng sinh: Subtilin, Bacilysin, Mycobacillin, Bacillaene... (Glick và cộng sự, 2007)[17].

  1. Kỹ thuật

3.1. Nguyên tắc

Các kỹ thuật bón phân sinh học cần xem xét đến các yếu tố như loại cây trồng, đặc tính của chế phẩm, các hạn chế của nông dân, nền tảng kỹ thuật và điều kiện môi trường (Mahmood  và cộng sự, 2016)[18]

Bảo quản sản phẩm phân sinh học ở nhiệt độ tối ưu, không dưới 0 °C cũng không trên 35 °C, tránh để dung dịch đã qua sử dụng qua đêm và tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời (Muraleedharan  và cộng sự, 2010)[19].

3.2. Kỹ thuật bón

Dạng khô: Trộn 4 kg chế phẩm với 200 kg phân hữu cơ, ủ qua đêm rồi trộn vào đất trước khi gieo/trồng.

Dạng lỏng: Dùng 1 L/ha chế phẩm lỏng, kết hợp 200 kg/ha phân chuồng hoặc đất mịn, bón vào vùng rễ trước khi tưới, hoặc hòa vào hệ thống tưới nhỏ giọt.



[1] Boraste, A., Vamsi, K. K., Jhadav, A., Khairnar, Y., Gupta, N., Trivedi, S., ... & Joshi, B. (2009). Biofertilizers: A novel tool for agriculture. International Journal of Microbiology Research1(2), 23.

[2] Panda, H. (2011). Manufacture of biofertilizer and organic farming. Asia Pacific Business Press Inc..

[3] Mazid, M., & Khan, T. A. (2014). Future of bio-fertilizers in Indian agriculture: an overview. International Journal of Agricultural and Food Research3(3), 10-23.

[4] Alori, E. T., Glick, B. R., & Babalola, O. O. (2017). Microbial phosphorus solubilization and its potential for use in sustainable agriculture. Frontiers in microbiology8, 971.

[5] Etesami, H., Emami, S., & Alikhani, H. A. (2017). Potassium solubilizing bacteria (KSB):: Mechanisms, promotion of plant growth, and future prospects A review. Journal of soil science and plant nutrition17(4), 897-911.

[6] Kumawat, N., Kumar, R., Khandkar, U. R., Yadav, R. K., Saurabh, K., Mishra, J. S., ... & Hans, H. (2019). Silicon (Si)-and zinc (Zn)-solubilizing microorganisms: role in sustainable agriculture. In Biofertilizers for sustainable agriculture and environment (pp. 109-135). Cham: Springer International Publishing.

[7] Kuzyakov, Y., & Xu, X. (2013). Competition between roots and microorganisms for nitrogen: mechanisms and ecological relevance. New Phytologist, 198(3), 656–669.

[8] Rillig, M. C. (2004). Arbuscular mycorrhizae, glomalin, and soil aggregation. Canadian Journal of Soil Science, 84(4), 355–363.

[9] Costa, O. Y. A., et al. (2018). Microbial extracellular polymeric substances: Ecological function and impact on soil aggregation. Frontiers in Microbiology, 9: 1636.

[10] Lehmann, A., & Rillig, M. C. (2015). Arbuscular mycorrhizal contribution to soil aggregation: a meta-analysis. Soil Biology and Biochemistry, 81, 98–98.

[11] Gupta, V. V. S. R., & Germida, J. J. (2015). Soil aggregation: Influence of microbial biopolymers and other factors. Applied Soil Ecology, 74, 31–36.

[12] Vurukonda, S. S. K. P., et al. (2016). Plant growth-promoting rhizobacteria (PGPR) and fungi (PGPF) mediated induction of systemic resistance in plants. Journal of Plant Growth Regulation, 35(2), 403–416.

[13] Malusá, E., & Vassilev, N. (2014). A contribution to set a legal framework for biofertilisers. Applied Microbiology and Biotechnology, 98, 6599–6607.

[14] Meena, K. K., et al. (2020). Microbial interventions in bioremediation of contaminants in soil: concepts, applications, and challenges. Science of the Total Environment, 703, 135–599.

[15] Vurukonda, S. S. K. P., Giovanardi, D., & Stefani, E. (2018). Plant growth promoting and biocontrol activity of Streptomyces spp. as endophytes. International journal of molecular sciences19(4), 952.

[16] Lugtenberg, B., & Kamilova, F. (2009). Plant-growth-promoting rhizobacteria. Annual review of microbiology63(1), 541-556.

[17] Glick, B. R., Cheng, Z., Czarny, J., & Duan, J. (2007). Promotion of plant growth by ACC deaminase-producing soil bacteria. New perspectives and approaches in plant growth-promoting Rhizobacteria research, 329-339.

[18] Mahmood, A., Turgay, O. C., Farooq, M., & Hayat, R. (2016). Seed biopriming with plant growth promoting rhizobacteria: a review. FEMS microbiology ecology92(8), fiw112.

[19] Muraleedharan, H., Seshadri, S., & Perumal, K. (2010). Booklet on biofertilizer. Shri AMM Murugappa Chettiar Research Institute, Taramani, Chennai600(113), 16.

Các thông tin liên quan

Chưa có các thông tin liên quan